Bảng giá dịch vụ

 

STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá viện phíĐơn giá BHYT

KHÁM BỆNH

1Khám NộiLần200,00039,800
2Khám NgoạiLần200,00039,800
3Khám Phụ SảnLần200,00039,800
4Khám NhiLần290,00039,800
5Khám MắtLần200,00039,800
6Khám Răng Hàm MặtLần200,00039,800
7Khám Tai Mũi HọngLần200,00039,800
8Khám Da liễuLần200,00039,800
9Khám Cấp cứuLần350,00039,800
10Hội chẩn, tư vấn chuyên giaLần500,000 

GÓI KHÁM SỨC KHOẺ

30Gói khám sức khoẻ đi học/đi làm (khám lâm sàng) > 18 TuổiLần200,000 
31Gói khám sức khoẻ đi học/đi làm (khám lâm sàng) < 18 TuổiLần200,000 
32Gói khám sức khoẻ đi học/đi làm (có làm CLS) > 18 TuổiLần500,000 
33Gói khám sức khỏe lái xeLần500,000 
34Gói khám sức khoẻ có yếu tố nước ngoài – gói cơ bản (Nam)Lần505,000 
35Gói khám sức khoẻ có yếu tố nước ngoài – gói cơ bản (Nữ)Lần535,000