1 | 107/CV-BVBH | Danh sách người thực hành nghề KCB trước ngày 1/1/2024 | 24/07/2024 | 107.CV. 24072024. DS THN truoc 1.1.2024 |
2 | 111/CV-BVBH | Danh sách người thực hành nghề KCB từ ngày 13/6/2024 đến 01/08/2024 | 02/08/2024 | 111.CV.BVBH. 02082024. DS thục hanh nghe KCB |
3 | 121/CV-BVBH | Danh sách người thực hành nghề KCB từ ngày 01/08/2024 đến ngày 08/08/2024 | 10/08/2024 | 121 CV.10082024. DS Thuc hanh nghe |
4 | 145/CV-BVBH | Danh sách người thực hành nghề KCB ngày 23/09/2024 | 23/09/2024 | 145 CV. 23092024. DS Thục hanh nghe |
5 | 196/CV-BVBH | Danh sách người thực hành nghề KCB từ ngày 11/11/2024 đến 19/11/2024 | 19/11/2024 | 196.CV.BVBH.19112024. DS Thuc hanh nghe |
6 | 219/CV-BVBH | Danh sách người thực hành nghề KCB từ ngày 22/11/2024 đến 02/12/2024 | 04/12/2024 | 219.CV.BVBH.04122024. DS Thuc hanh nghe |
7 | 225/CV-BVBH | Danh sách người thực hành nghề KCB từ ngày 09/12/2024 | 10/12/2024 | 225.CV.BVBH.10122024. DS Thuc hanh nghe |
8 | 234/CV-BVBH | Danh sách người thực hành nghề KCB ngày 17/12/2024 | 18/12/2024 | 234.BVBH.18.12.2024. DS thuc hanh nghe. |